Có 3 kết quả:
呦呦 yōu yōu ㄧㄡ ㄧㄡ • 幽幽 yōu yōu ㄧㄡ ㄧㄡ • 悠悠 yōu yōu ㄧㄡ ㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) (onom.) bleating of a deer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faint
(2) indistinct
(2) indistinct
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dằng dặc
Từ điển Trung-Anh
(1) lasting for ages
(2) long drawn out
(3) remote in time or space
(4) unhurried
(5) a great number (of events)
(6) preposterous
(7) pensive
(2) long drawn out
(3) remote in time or space
(4) unhurried
(5) a great number (of events)
(6) preposterous
(7) pensive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0