Có 3 kết quả:

呦呦 yōu yōu ㄧㄡ ㄧㄡ幽幽 yōu yōu ㄧㄡ ㄧㄡ悠悠 yōu yōu ㄧㄡ ㄧㄡ

1/3

yōu yōu ㄧㄡ ㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) faint
(2) indistinct

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0